Italiano
Inglese
Tedesco
Italiano
Giapponese
Mappa
Cerca
App
Chi siamo
Protezione dei dati
Impronta
Italiano
Inglese
Tedesco
Italiano
Giapponese
Paesi
Viet Nam
Page 25
- A list of cities of Viet Nam
#
City
Population
12001
Lễ Thần
0
12002
Lê Sơn
0
12003
Lê Sơn
0
12004
Lễ Sơn
0
12005
Le Phap
0
12006
Leo Loung
0
12007
Lử Thần
0
12008
Len Ruong
0
12009
Len Rom
0
12010
Len Ri
0
12011
Len Rang
0
12012
Lèn Khu Moi
0
12013
Lễ Nhượng
0
12014
Lệnh Khanh
0
12015
Lênh Cầm
0
12016
Lệnh Cấm
0
12017
Lèng Sáng
0
12018
Lên Gio
0
12019
Lễ Nghĩa
0
12020
Leng Bai
0
12021
Lê Ngạc
0
12022
Len Fou
0
12023
Làng Chùa
0
12024
Len Cham
0
12025
Lèn Cà Vát
0
12026
Lễ Môn
0
12027
Lệ Kỳ
0
12028
Lễ Khê
0
12029
Le Kan
0
12030
Lê Độ
0
12031
Lễ Dộ
0
12032
Lếch Mông
0
12033
Lệ Chi
0
12034
Lệ Cẫn
0
12035
Lê Cẩm
0
12036
Lê Bằc
0
12037
Léang Hô
0
12038
Lay Táo
0
12039
La Xuyên
0
12040
La Xá
0
12041
La Vân
0
12042
La Van
0
12043
La Uyên
0
12044
Lâu Tú
0
12045
Lâu Khê
0
12046
Lâu Hạ
0
12047
Lâu Dộng
0
12048
Lạt Sơn
0
12049
La Trọng
0
12050
La Ton
0
12051
La Tỉnh
0
12052
La Thủy
0
12053
La Thơ
0
12054
La Thọ Nam
0
12055
La Ta
0
12056
Là Sui Chai
0
12057
La Souon
0
12058
La Sơn
0
12059
La Sớn
0
12060
La Sơn
0
12061
La Sơn
0
12062
Lạp Xuyên
0
12063
Lập Vũ
0
12064
Lấp Vò
0
12065
Lập Tuyết
0
12066
Lập Trí
0
12067
Lập Thuận
0
12068
Lập Thạch
0
12069
Lập Thach
0
12070
La Po
0
12071
Lập Mã
0
12072
Lập Liên
0
12073
Lập Lễ
0
12074
Lập Lễ
0
12075
La Phù
0
12076
La Phù
0
12077
La Phù
0
12078
La Phù
0
12079
Lao Xa Phing
0
12080
Lao Vàng Chải
0
12081
Láo Vàng
0
12082
Lạo Van Chay
0
12083
Lao Lùng Tủng
0
12084
Lao Toang
0
12085
Lao Tì Pong
0
12086
Bản Lao Tỉ Phùng
0
12087
Lao Tien
0
12088
Lao Tiay
0
12089
Lao Tchế Phay Chay
0
12090
Lao Tchay
0
12091
Lao Chải
2324
12092
Lao Tao Chay
0
12093
Lão Sơn
0
12094
Lao San Chay
0
12095
Lao San Chay
0
12096
Lao Phou Van
0
12097
Lăo Phông
0
12098
Lão Phong
0
12099
Lao Pao Tchai
0
12100
Lao Pan Tchai
0
12101
Lao Và Chải
0
12102
Lao Nhi
0
12103
La On
0
12104
Lý Lào Chải
0
12105
Lao Linh Cho Chay
0
12106
Lao Lên Chay
0
12107
Lao Lang Sa
0
12108
Lao In Pan
0
12109
Lao Hu Sung
0
12110
Lão Hương
0
12111
Lao Hoang Chine
0
12112
Lao Chử
0
12113
Lao Chông Khoan Chay
0
12114
Lao Chay
0
12115
Lao Chải
0
12116
Lào Cai
36502
12117
Lao Bảo
0
12118
Lan Trà
0
12119
Lan Tien Van
0
12120
Lạn Thôn
0
12121
Lân Thanh
0
12122
Lân Than Chay
0
12123
Lan Than
0
12124
Bản Lao Chải
0
12125
Lạn Quật
0
12126
Lan Quan
0
12127
Lản Nhì Thàng
0
12128
Lan Nhi Thang
0
12129
Lan Nam
0
12130
Lan Mu Yê
0
12131
Lan Mu Khan
0
12132
Lan Mu Khan
0
12133
Lan Mu Chay
0
12134
Lan Moi
0
12135
Lan Ma Hơ Thàu
0
12136
Lan Kan
0
12137
La Niên
0
12138
Lan Hung
0
12139
Lãnh Trì
0
12140
Lảnh Thượng
0
12141
Lan Ho
0
12142
Lanh Lanh
0
12143
Lân Hin
0
12144
Lãnh Đông
0
12145
Lảnh An
0
12146
La Nham
0
12147
Lanh
0
12148
Làng Zoi
0
12149
Làng Youc Xao
0
12150
Làng Yonne
0
12151
Làng Yên Ap
0
12152
Làng Yên
0
12153
Làng Yen
0
12154
Làng Yên
0
12155
Lãng Yên
0
12156
Làng Yé
0
12157
Làng Giàng
0
12158
Lãng Xuyên
0
12159
Làng Xuôợng
0
12160
Làng Xuối Xa Minh
0
12161
Làng Xuân
0
12162
Bản Sum
0
12163
Lang Xong
0
12164
Làng Xong
0
12165
Làng Xong
0
12166
Làng Xóm
0
12167
Làng Xóm
0
12168
Làng Xoa
0
12169
Xiếng Nưa
0
12170
Làng Xiêng
0
12171
Làng Xiểm
0
12172
Làng Xẽ
0
12173
Làng Xât Xá
0
12174
Làng Xát
0
12175
Làng Xập
0
12176
Làng Xao Vang
0
12177
Làng Xâng
0
12178
Làng Xa
0
12179
Làng Xà
0
12180
Làng Xa
0
12181
Làng Xa
0
12182
Lang Xá
0
12183
Làng Vuong
0
12184
Làng Vưc Lôi
0
12185
Làng Vuc Tang
0
12186
Làng Vua
0
12187
Làng Vou
0
12188
Làng Vong
0
12189
Làng Voi
0
12190
Làng Vô
0
12191
Làng Vò
0
12192
Làng Vo
0
12193
Làng Vin Thàng
0
12194
Làng Vinh
0
12195
Lãng Vịnh
0
12196
Làng Vĩn
0
12197
Làng Viêt
0
12198
Làng Viên Ông
0
12199
Làng Viên
0
12200
Làng Viên
0
12201
Bản Vi
0
12202
Làng Vi
0
12203
Làng Vây
0
12204
Làng Vát
0
12205
Làng Vât
0
12206
Láng Văn Kê
0
12207
Làng Vang
0
12208
Làng Vang
0
12209
Làng Vần
0
12210
Làng Van
0
12211
Làng Vài
0
12212
Làng Vải
0
12213
Làng Vai
0
12214
Làng Vạch
0
12215
Làng Vach
0
12216
Lang Va
0
12217
Làng Up
0
12218
Làng Up
0
12219
Làng Uông
0
12220
Làng Uêch
0
12221
Làng Uân
0
12222
Làng Tu Vũ
0
12223
Làng Tu Quan
0
12224
Làng Tung Ang
0
12225
Làng Tủng
0
12226
Làng Tu Giao
0
12227
Làng Túc
0
12228
Làng Tuáng
0
12229
Làng Tsai
0
12230
Lang Trương
0
12231
Làng Trường
0
12232
Làng Trươc
0
12233
Làng Trung
0
12234
Làng Trùng
0
12235
Làng Trung
0
12236
Làng Trui
0
12237
Làng Trót
0
12238
Làng Trong
0
12239
Làng Troi
0
12240
Làng Troai
0
12241
Làng Trình
0
12242
Làng Trinh
0
12243
Làng Trinh
0
12244
Làng Trinh
0
12245
Làng Trinh
0
12246
Làng Trinh
0
12247
Làng Tring
0
12248
Làng Triêu
0
12249
Làng Tri
0
12250
Làng Trì
0
12251
Làng Tri
0
12252
Làng Tri
0
12253
Làng Trẻ
0
12254
Làng Trế
0
12255
Làng Tray
0
12256
Làng Traum
0
12257
Làng Trang
0
12258
Làng Trăng
0
12259
Làng Trang
0
12260
Xóm Tráng
0
12261
Làng Trang
0
12262
Làng Trạng
0
12263
Làng Trang
0
12264
Làng Trang
0
12265
Làng Tràng
0
12266
Làng Trang
0
12267
Làng Tram
0
12268
Làng Trăm
0
12269
Làng Trâm
0
12270
Làng Tram
0
12271
Làng Trám
0
12272
Làng Trai
0
12273
Làng Trại
0
12274
Làng Trạc
0
12275
Làng Trạc
0
12276
Làng Trac
0
12277
Làng Trà
0
12278
Làng Tra
0
12279
Làng Tra
0
12280
Làng Toùng
0
12281
Bản Tum
0
12282
Làng Tong
0
12283
Làng Tong
0
12284
Làng Tong Tchoung
0
12285
Làng Tong
0
12286
Lang Ton
0
12287
Làng Tôn
0
12288
Làng Tốc
0
12289
Làng Tóc
0
12290
Làng Toc
0
12291
Làng Tô
0
12292
Làng Tioum
0
12293
Làng Tion
0
12294
Làng Tiom
0
12295
Làng Tio
0
12296
Làng Tình
0
12297
Làng Tinh
0
12298
Làng Tinh
0
12299
Làng Tiết
0
12300
Làng Tiêng
0
12301
Làng Tiên Cát
0
12302
Làng Tien
0
12303
Làng Tien
0
12304
Làng Tiêm
0
12305
Làng Tích Tường
0
12306
Làng Tich
0
12307
Làng Tiat
0
12308
Làng Tông
0
12309
Làng Tiao
0
12310
Làng Thắm
0
12311
Làng Tiam
0
12312
Làng Tiai
0
12313
Làng Thụy Vận
0
12314
Thượng Guông
0
12315
Làng Thường
0
12316
Làng Thượng
0
12317
Làng Hương
0
12318
Làng Thượng
0
12319
Làng Thượng
0
12320
Làng Thương
0
12321
Làng Thước
0
12322
Làng Thuong
0
12323
Làng Thuóc
0
12324
Xóm Thư
0
12325
Làng Thung
0
12326
Làng Thúc
0
12327
Làng Thu
0
12328
Làng Thu
0
12329
Làng Thọ
0
12330
Làng Tho
0
12331
Làng Tho
0
12332
Làng Thơ
0
12333
Lãng Thôn
0
12334
Làng Thông
0
12335
Làng Thon
0
12336
Làng Thôn
0
12337
Làng Thôi
0
12338
Làng Thốc Đo
0
12339
Làng Thốc
0
12340
Làng Toạt
0
12341
Xóm Thọ
0
12342
Làng Thiriem
0
12343
Làng Thíp
0
12344
Làng Thíp
0
12345
Lang Thio Loc
0
12346
Làng Thiêu
0
12347
Làng Thiết
0
12348
Làng Thiên
0
12349
Bản Nà Thỉ
0
12350
Làng Thi
0
12351
Làng Thi
0
12352
Làng Thê Ngan
0
12353
Làng Thể
0
12354
Làng Thê
0
12355
Làng Tháu
0
12356
Làng Thau
0
12357
Làng Thap
0
12358
Làng Thảo
0
12359
Làng Thanh
0
12360
Làng Thành
0
12361
Làng Than Cun
0
12362
Làng Than Một
0
12363
Làng Thân
0
12364
Làng Than
0
12365
Làng Thâm Thêu
0
12366
Làng Thắm
0
12367
Làng Thấm
0
12368
Làng Thẳm
0
12369
Làng Thai
0
12370
Làng Thài
0
12371
Làng Thac
0
12372
Làng Tha
0
12373
Làng Tha
0
12374
Làng Téong
0
12375
Làng Ténouo
0
12376
Làng Ténouo
0
12377
Làng Tên
0
12378
Làng Tè
0
12379
Làng Tchoung
0
12380
Làng Cuộn
0
12381
Làng Tchen
0
12382
Làng Tchao
0
12383
Làng Tchang
0
12384
Làng Tchang
0
12385
Làng Táy
0
12386
Làng Ta Tục
0
12387
Làng Tao
0
12388
Làng Táo
0
12389
Làng Tao
0
12390
Làng Tan
0
12391
Làng Tàng
0
12392
Làng Tản
0
12393
Làng Tan
0
12394
Làng Tan
0
12395
Làng Tạn
0
12396
Làng Tâm Ba
0
12397
Làng Tâm
0
12398
Làng Tam
0
12399
Làng Tạm
0
12400
Làng Tam
0
12401
Làng Suong
0
12402
Làng Suối Tit
0
12403
Làng Suối Seng
0
12404
Làng Suối Mit
0
12405
Làng Suối
0
12406
Làng Súng
0
12407
Làng Sung
0
12408
Làng Súng
0
12409
Làng Sung
0
12410
Làng Sui
0
12411
Làng Suất
0
12412
Làng Sua
0
12413
Làng Su
0
12414
Làng Sô
0
12415
Làng Souei
0
12416
Sơn Vi
0
12417
Lạng Sơn
55981
12418
Lang Sơn
0
12419
Làng Sợi
0
12420
Làng Song Ca
0
12421
Làng Sống
0
12422
Làng Sống
0
12423
Làng Song
0
12424
Làng Son
0
12425
Làng Sỏm
0
12426
Làng Sôi
0
12427
Làng Soi
0
12428
Làng Soc
0
12429
Làng Sô
0
12430
Phượng Sồ
0
12431
Làng Sio Phong
0
12432
Làng Sính
0
12433
Làng Sinh
0
12434
Làng Siềm
0
12435
Làng Siang
0
12436
Làng Si
0
12437
Làng Si
0
12438
Làng Sênh
0
12439
Làng Sen
0
12440
Làng Sen
0
12441
Làng Se
0
12442
Làng Se
0
12443
Làng Sẻ
0
12444
Làng Say Hồ
0
12445
Làng Sầu
0
12446
Làng Său
0
12447
Làng Sa Tram
0
12448
Làng Sat
0
12449
Làng São
0
12450
Làng Sào
0
12451
Làng Sang
0
12452
Làng San
0
12453
Làng San
0
12454
Làng Sam
0
12455
Làng Sẫm
0
12456
Làng Sa Lung
0
12457
Làng Sắc
0
12458
Làng Rụt
0
12459
Làng Rưọư
0
12460
Làng Rươn
0
12461
Làng Rượi
0
12462
Làng Ruộng
0
12463
Làng Ro
0
12464
Làng Ro
0
12465
Làng Rọt
0
12466
Làng Rồng
0
12467
Làng Rỏi
0
12468
Làng Roc
0
12469
Làng Rộc
0
12470
Xóm Rộc
0
12471
Làng Rộc
0
12472
Làng Ro
0
12473
Làng Ri
0
12474
Làng Riếng
0
12475
Làng Ria
0
12476
Làng Rì
0
12477
Làng Rĩ
0
12478
Làng Ren
0
12479
Làng Rech
0
12480
Làng Re
0
12481
Lang Re
0
12482
Làng Rí
0
12483
Làng Rầy
0
12484
Làng Ray
0
12485
Lang Ray
0
12486
Làng Rau
0
12487
Làng Rao
0
12488
Làng Rào
0
12489
Làng Rạng Rạng
0
12490
Làng Rầm
0
12491
Làng Râm
0
12492
Làng Rại
0
12493
Làng Rach
0
12494
Làng Rac
0
12495
Làng Rac
0
12496
Làng Rả
0
12497
Làng Quyên
0
12498
Làng Qui
0
12499
Làng Queué
0
12500
Làng Quế Nhỏ
0
1
...
21
22
23
24
25
26
27
28
29
...
83